Tên sản phẩm: XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4x2 170HP ( THÙNG DÀI 7.4M 7.6M)
Hỗ trợ vay 75% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0869.822.123
Liên hệ ngay !
Hiện nay Chenglong Hải âu đang nghiên cứu và thiết kế nhiều mẫu thùng hơn để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng, với nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc.
1: xe tải Chenglong 9.8 tấn thùng mui bạt
Kích thước lòng thùng: 7400 x 2360 x 2150 mm
Tự trọng xe: 6005kg
Tải trọng cho phép chở: 9800 kg
Tổng tải trọng: 16.000 kg
2: xe tải Chenglong 9.65 tấn thùng mui bạt
Kích thước lòng thùng: 7620 x 2400 x 2150 mm
Tự trọng xe: 6155kg
Tải trọng cho phép chở: 9650 kg
Tổng tải trọng: 16.000 kg
3 : Xe Tải Chenglong 9.3 tấn thùng kín kiểu container 2 cửa đôi 4 cánh
Kích thước lòng thùng: 7500 x 2420 x 2340 mm
Tự trọng xe: 6505kg
Tải trọng cho phép chở: 9300 kg
Tổng tải: 16.000 kg
4 : Xe Tải Chenglong 9.3 tấn thùng kín pallet kiểu container 2 cửa đôi 4 cánh
Kích thước lòng thùng: 7500 x 2420 x 2580 mm
Tự trọng xe: 6505kg
Tải trọng cho phép chở: 9300 kg
Tổng tải: 16.000 kg
5 : Xe Tải Chenglong 9.99 tấn thùng lửng
Kích thước lòng thùng: 7600 x 2400 x 575 mm
Tự trọng xe: 5815kg
Tải trọng cho phép chở: 9990 kg
Tổng tải: 16.000 kg
Model | LZ1161M3ABT (Chiều dài cơ sở 6100mm) |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4S170-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, bộ làm mát khí nạp | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 102 x 115 | |
Công suất tối đa 170HP (125Kw). Tốc độ định mức 2600 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại: 600Nm tại 1300-1800r/min | |
Dung tích xi lanh 3767 cm3 | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 | |
Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc |
Cầu sau | Tải trọng cầu sau 12 tấn, tỷ số truyền 5.286 |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264(6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 8 lá nhíp, dạng bán elip | |
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 39°, bánh ngoài 32° |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép. Hệ thống phanh đỗ: Hộp khóa bánh sau. |
Lốp | Cỡ lốp 11R22.5-18PR |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (100Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 6kW |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa: 100km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30% |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 290 mm Mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo: 14lít/100km |