XE TẢI THÙNG CHENGLONG H7 8×4 330HP (THÙNG MUI BẠT)

Tên sản phẩm: XE TẢI THÙNG CHENGLONG H7 8×4 330HP

Hỗ trợ vay 75% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn

Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm

Hotline & Zalo: 0869.822.123

Liên hệ ngay !

XE TẢI THÙNG CHENGLONG H7 8×4 330HP (THÙNG MUI BẠT)

Mô tả

Với thế mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng, xe tải thùng ChengLong H7 hứa hẹn sẽ là mẫu xe tiên phong cho dòng xe tải nặng trong thời gian tới. Cabin H7 với những cải tiến vượt trội dành cho dòng xe thế hệ thứ 5 của ChengLong Motor. Tiết kiệm nhiên liệu. An toàn tuyệt đối. Chất lượng tin cậy. Đó là tất cả những gì mà ChengLong dành cho thế hệ H7. Sở hữu động cơ Yuchai 330 mã lực, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hộp số Fast của Mỹ với 9 số tiến 1 số lùi. Có khả năng leo dốc lên đến 30%, xe tải thùng Chenglong H7 8×4 330HP phù hợp với mọi địa hình đặc biệt là địa hình vùng núi cao.

Tìm hiểu các bộ phận tổng thành của xe tải Chenglong 4 chân 2020

Hệ thống treo trước sau: Nhíp trước trang bị 11 lá được kẹp bằng quang nhíp tại 6 vị trí đảm bảo chắc chắn tuyệt đối. Hệ thống nhíp 10 lá dạng balance bố trí gần phần đai ốc kẹp chặt ở vị trí dễ tháo lắp nếu như người dùng muốn gia cố nhíp để chở quá tải.

Phanh hơi locke: phanh xe là loại phanh hơi locke hai dòng chống bó cứng thương hiệu WABCO nổi tiếng lắp trên xe tải nặng, có trang bị phanh ABS chống bó cứng mới nhất hiện nay.

Lốp xe Linglong bố thép cỡ 11.00R20, loại lốp được lắp nhiều nhất trên các thương hiệu xe tải nặng.

Thông số kỹ thuật

STT THÔNG SỐ
1 NHÃN HIỆU CHENGLONG
2 MODEL LZ1310H7FBT/ALP-MB-19
3 ĐỘNG CƠ
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

 

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Dung tích xi lanh cc 8424
Đường kính x Hành trình piston mm 113×140
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330 HP/2300)
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1250 / 1200 ~ 1600
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính  
Tỷ số truyền cuối 4,444
5 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
7 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
8 LỐP XE
Trước/Sau 11.00R20
9 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11980 x2500x3630
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9500 x 2360 x 850/2150
Vệt bánh trước mm 2080
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
10 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 11920
Tải trọng kg 17950
Trọng lượng toàn bộ kg 30000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
11 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 24
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600

 

 

 
Liên hệ
Nhận báo giá / Lái thử xe