Tên sản phẩm: XE TẢI THÙNG CHENGLONG 3 CHÂN 6X2R H5 260HP - 6X2
Hỗ trợ vay 75% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0869.822.123
Liên hệ ngay !
1: Xe tải Chenglong 3 chân 6x2R thùng kín kiểu container chở pallet
Số loại xe: LZ1250M5CBT/VHC-CPL22
Kích thước bao xe: 12.200 x 2.500 x 4.000 mm
Kích thước lòng thùng: 9.900 x 2.430 x 2.580 mm
Tự trọng xe: 10.570 kg
Tải trọng hàng hoá: 13.300 kg
Tổng tải trọng: 24.000 kg
2: Xe tải Chenglong 3 chân 6x2R thùng khung mui phủ bạt
Số loại xe: LZ1250M5CBT/HIEPPHAT-TMB1
Kích thước bao: 12.200 x 2.500 x 3.910 mm
Kích thước lòng thùng: 9.900 x 2.380 x 810/2.150 mm
Tự trọng xe: 9.070 kg
Tải trọng hàng hoá: 14.800 kg
Tổng tải trọng: 24.000 kg
3: xe tải Chenglong 3 chân thùng kín kiểu container
Số loại xe: LZ1250M5CBT/VHC-TK22
Kích thước bao xe: 12.200 x 2.500 x 3.910 mm
Kích thước lòng thùng: 9.900 x 2.430 x 2.340 mm
Tự trọng xe: 10.370 kg
Tải trọng hàng hoá: 13.500 kg
Tổng tải trọng: 24.000 kg
3: xe tải Chenglong 3 chân thùng chở két chai
Số loại xe: LZ1250M5CBT/TVN-CKC
Kích thước bao xe: 12.200 x 2.500 x 3.910 mm
Kích thước lòng thùng: 9.900 x 2.380 x 2.380 mm
Tự trọng xe: 9.270 kg
Tải trọng hàng hoá: 14.600 kg
Tổng tải trọng: 24.000 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 6x2R 260HP | |
Model | LZ1250M5CBT |
Động cơ | Nhà máy: YUCHAI, model YC6JA260-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 108x125 | |
Công suất cực đại 260HP (191 Kw)/2300 r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 1000Nm tại 1200-1800r/min | |
Dung tích xi lanh 6870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 193g/kWh | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Ø 430 | |
Hộp số | 8JS105T, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc |
Trục trước | Tải trọng cầu trước 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.111 |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 282 (8+4) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 3 lá, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau: 5 lá, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn. Góc quay tối đa: bánh trong 46°, bánh ngoài 36° |
Hệ thống phanh | Phanh khí mạch kép, phanh cho bánh sau |
Lốp | Cỡ lốp 12R22.5 |
Cabin | Model H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 6 kW |
Kích thước | Khoảng cách trục 6050+1350mm; Vết bánh xe trước 2039; Vết bánh xe sau 1860 |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3065; Góc tiếp cận (°) 22.6 Góc xuất phát (°) 9.4 | |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa: 111 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30% |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 280 mm Vòng quay tối thiểu: 24 m | |
Mức tiêu hao nhiên liệu: 21 lít/100km |